Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守卫

Pinyin: shǒu wèi

Meanings: Bảo vệ, canh gác một nơi hoặc tài sản., To protect or guard a place or property., ①防守护卫。[例]告诉他守卫在外面,注意不要让任何人进来。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 宀, 寸, 一, 丨, 𠃌

Chinese meaning: ①防守护卫。[例]告诉他守卫在外面,注意不要让任何人进来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh an ninh hoặc quân sự.

Example: 士兵们正在守卫边境。

Example pinyin: shì bīng men zhèng zài shǒu wèi biān jìng 。

Tiếng Việt: Những người lính đang bảo vệ biên giới.

守卫 - shǒu wèi
守卫
shǒu wèi

📷 ninja

守卫
shǒu wèi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ, canh gác một nơi hoặc tài sản.

To protect or guard a place or property.

防守护卫。告诉他守卫在外面,注意不要让任何人进来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...