Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学科

Pinyin: xué kē

Meanings: Môn học, ngành học., Subject or field of study., ①知识或学习的一门分科,尤指在学习制度中,为了教学将之作为一个完整的部分进行安排。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 斗, 禾

Chinese meaning: ①知识或学习的一门分科,尤指在学习制度中,为了教学将之作为一个完整的部分进行安排。

Grammar: Danh từ thông dụng trong ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và nghiên cứu.

Example: 他喜欢学习理科的学科。

Example pinyin: tā xǐ huan xué xí lǐ kē de xué kē 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích học các môn khoa học tự nhiên.

学科
xué kē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Môn học, ngành học.

Subject or field of study.

知识或学习的一门分科,尤指在学习制度中,为了教学将之作为一个完整的部分进行安排

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学科 (xué kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung