Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完好
Pinyin: wán hǎo
Meanings: Nguyên vẹn, còn tốt., Intact, in good condition., ①完整;没有残缺或损坏。[例]完好的木材。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 元, 宀, 女, 子
Chinese meaning: ①完整;没有残缺或损坏。[例]完好的木材。
Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这件古董保存得十分完好。
Example pinyin: zhè jiàn gǔ dǒng bǎo cún dé shí fēn wán hǎo 。
Tiếng Việt: Chiếc đồ cổ này được bảo quản rất nguyên vẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên vẹn, còn tốt.
Nghĩa phụ
English
Intact, in good condition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完整;没有残缺或损坏。完好的木材
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!