Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安逸

Pinyin: ān yì

Meanings: Thảnh thơi, nhàn hạ, Leisurely, carefree, ①安闲舒服。[例]退休了而且过着安逸的生活。[例]贪图安逸。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 女, 宀, 兔, 辶

Chinese meaning: ①安闲舒服。[例]退休了而且过着安逸的生活。[例]贪图安逸。

Grammar: Tính từ chỉ lối sống thoải mái, ít lo toan. Thường xuất hiện sau động từ 过着 (sống qua, trải qua).

Example: 退休后,他过着安逸的生活。

Example pinyin: tuì xiū hòu , tā guò zhe ān yì de shēng huó 。

Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy sống một cuộc sống nhàn hạ.

安逸
ān yì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảnh thơi, nhàn hạ

Leisurely, carefree

安闲舒服。退休了而且过着安逸的生活。贪图安逸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...