Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲子

Pinyin: chōng zi

Meanings: Dụng cụ để tạo lỗ trên bề mặt kim loại, gỗ, v.v., A tool used to punch holes in metal, wood, etc., ①用金属做成的一种打眼器具——亦称“铳子”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 中, 冫, 子

Chinese meaning: ①用金属做成的一种打眼器具——亦称“铳子”。

Grammar: Danh từ đơn giản, đôi khi cũng được gọi là 'cái đục'.

Example: 他用冲子在铁板上打了一个孔。

Example pinyin: tā yòng chōng zǐ zài tiě bǎn shàng dǎ le yí gè kǒng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng chày để tạo một lỗ trên tấm sắt.

冲子
chōng zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ để tạo lỗ trên bề mặt kim loại, gỗ, v.v.

A tool used to punch holes in metal, wood, etc.

用金属做成的一种打眼器具——亦称“铳子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...