Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬眠
Pinyin: dōng mián
Meanings: Ngủ đông, Hibernation, ①在蛰伏的状态中过冬,体温下降到稍高于冰点而代谢活动降低到接近于零,尤指熊等哺乳动物。第二年春天再恢复正常活动。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺀, 夂, 民, 目
Chinese meaning: ①在蛰伏的状态中过冬,体温下降到稍高于冰点而代谢活动降低到接近于零,尤指熊等哺乳动物。第二年春天再恢复正常活动。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ, liên quan đến sinh học động vật.
Example: 熊会在冬天冬眠。
Example pinyin: xióng huì zài dōng tiān dōng mián 。
Tiếng Việt: Gấu sẽ ngủ đông vào mùa đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngủ đông
Nghĩa phụ
English
Hibernation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在蛰伏的状态中过冬,体温下降到稍高于冰点而代谢活动降低到接近于零,尤指熊等哺乳动物。第二年春天再恢复正常活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!