Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬至

Pinyin: dōng zhì

Meanings: Lễ hội Đông Chí (một ngày lễ truyền thống của Trung Quốc)., Winter Solstice Festival (a traditional Chinese festival)., ①二十四节气之一,在12月21,22或23日,这一天北半球白天最短,夜间最长。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ⺀, 夂, 土

Chinese meaning: ①二十四节气之一,在12月21,22或23日,这一天北半球白天最短,夜间最长。

Grammar: Danh từ riêng chỉ tên một ngày lễ quan trọng trong năm.

Example: 冬至吃饺子是中国的传统习俗。

Example pinyin: dōng zhì chī jiǎo zǐ shì zhōng guó de chuán tǒng xí sú 。

Tiếng Việt: Ăn bánh chẻo vào ngày Đông Chí là một phong tục truyền thống của Trung Quốc.

冬至
dōng zhì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ hội Đông Chí (một ngày lễ truyền thống của Trung Quốc).

Winter Solstice Festival (a traditional Chinese festival).

二十四节气之一,在12月21,22或23日,这一天北半球白天最短,夜间最长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...