Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬装

Pinyin: dōng zhuāng

Meanings: Trang phục mùa đông., Winter attire/outfit., ①冬季穿的御寒的服装。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: ⺀, 夂, 壮, 衣

Chinese meaning: ①冬季穿的御寒的服装。

Grammar: Tương tự 冬衣 nhưng nhấn mạnh hơn về bộ trang phục hoàn chỉnh.

Example: 她的冬装很时尚。

Example pinyin: tā de dōng zhuāng hěn shí shàng 。

Tiếng Việt: Trang phục mùa đông của cô ấy rất thời trang.

冬装
dōng zhuāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang phục mùa đông.

Winter attire/outfit.

冬季穿的御寒的服装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冬装 (dōng zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung