Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冰糕
Pinyin: bīng gāo
Meanings: Kem (đồ ăn làm từ nước đá và hương liệu)., Ice cream (a frozen dessert made from ice and flavoring)., ①[方言]冰激凌的别称。*②冰棍儿。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 冫, 水, 米, 羔
Chinese meaning: ①[方言]冰激凌的别称。*②冰棍儿。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về đồ ăn hoặc mùa hè.
Example: 夏天吃冰糕真是一种享受。
Example pinyin: xià tiān chī bīng gāo zhēn shì yì zhǒng xiǎng shòu 。
Tiếng Việt: Ăn kem vào mùa hè thật sự là một niềm vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kem (đồ ăn làm từ nước đá và hương liệu).
Nghĩa phụ
English
Ice cream (a frozen dessert made from ice and flavoring).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]冰激凌的别称
冰棍儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!