Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冰球

Pinyin: bīng qiú

Meanings: Khúc côn cầu trên băng., Ice hockey., ①由六人一队的两个球队在冰球场上进行比赛的运动,队员穿冰球鞋用冰球棍把球打入对方球门得分。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 冫, 水, 求, 王

Chinese meaning: ①由六人一队的两个球队在冰球场上进行比赛的运动,队员穿冰球鞋用冰球棍把球打入对方球门得分。

Grammar: Danh từ riêng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao.

Example: 他喜欢看冰球比赛。

Example pinyin: tā xǐ huan kàn bīng qiú bǐ sài 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích xem trận đấu khúc côn cầu trên băng.

冰球
bīng qiú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khúc côn cầu trên băng.

Ice hockey.

由六人一队的两个球队在冰球场上进行比赛的运动,队员穿冰球鞋用冰球棍把球打入对方球门得分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冰球 (bīng qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung