Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷饮

Pinyin: lěng yǐn

Meanings: Đồ uống lạnh, nước giải khát có đá hoặc làm lạnh., Cold drinks, chilled beverages., ①清凉饮料。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 令, 冫, 欠, 饣

Chinese meaning: ①清凉饮料。

Grammar: Danh từ ghép, hay xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến đồ uống mùa hè.

Example: 夏天喝冷饮解暑。

Example pinyin: xià tiān hē lěng yǐn jiě shǔ 。

Tiếng Việt: Mùa hè uống đồ lạnh giúp giải nhiệt.

冷饮
lěng yǐn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ uống lạnh, nước giải khát có đá hoặc làm lạnh.

Cold drinks, chilled beverages.

清凉饮料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冷饮 (lěng yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung