Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 净水

Pinyin: jìng shuǐ

Meanings: Nước sạch, nước đã được lọc bỏ tạp chất., Clean water, purified from impurities., ①对受污染不符合生活和使用要求的水,进行杀菌、澄清、去色、消毒和消除放射性沾染能作业的统称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 争, 冫, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①对受污染不符合生活和使用要求的水,进行杀菌、澄清、去色、消毒和消除放射性沾染能作业的统称。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày hoặc kỹ thuật.

Example: 这瓶是净水,可以直接喝。

Example pinyin: zhè píng shì jìng shuǐ , kě yǐ zhí jiē hē 。

Tiếng Việt: Chai này là nước sạch, có thể uống trực tiếp.

净水
jìng shuǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước sạch, nước đã được lọc bỏ tạp chất.

Clean water, purified from impurities.

对受污染不符合生活和使用要求的水,进行杀菌、澄清、去色、消毒和消除放射性沾染能作业的统称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

净水 (jìng shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung