Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲洗
Pinyin: chōng xǐ
Meanings: Rửa sạch bằng nước chảy mạnh., Wash clean with strong running water., ①用水冲,去掉附着的东西。[例]冲洗瓶子。*②把已经曝光的胶片,进行显影、定影等的总称。[例]冲洗胶片。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 中, 冫, 先, 氵
Chinese meaning: ①用水冲,去掉附着的东西。[例]冲洗瓶子。*②把已经曝光的胶片,进行显影、定影等的总称。[例]冲洗胶片。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong chăm sóc sức khỏe hoặc vệ sinh.
Example: 他用冷水冲洗伤口。
Example pinyin: tā yòng lěng shuǐ chōng xǐ shāng kǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy rửa vết thương bằng nước lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa sạch bằng nước chảy mạnh.
Nghĩa phụ
English
Wash clean with strong running water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用水冲,去掉附着的东西。冲洗瓶子
把已经曝光的胶片,进行显影、定影等的总称。冲洗胶片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!