Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净
Pinyin: jìng
Meanings: Sạch sẽ / chỉ, toàn bộ, Clean / only, entirely, ①用本义。[据]净,鲁北城门池也。——《说文》。按,北城之门曰净门,当因池水名净而命也。公羊传所谓鹿门、争门、吏门,盖以争为之。*②京剧中的一类角色。[合]生旦净末;净角(净脚。戏剧角色之一,一般扮演性格刚烈粗鲁或奸险的人物,俗称“花脸”)。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 争, 冫
Chinese meaning: ①用本义。[据]净,鲁北城门池也。——《说文》。按,北城之门曰净门,当因池水名净而命也。公羊传所谓鹿门、争门、吏门,盖以争为之。*②京剧中的一类角色。[合]生旦净末;净角(净脚。戏剧角色之一,一般扮演性格刚烈粗鲁或奸险的人物,俗称“花脸”)。
Hán Việt reading: tịnh
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái sạch sẽ; khi đứng trước danh từ thì mang nghĩa 'toàn bộ'.
Example: 房间里很干净。
Example pinyin: fáng jiān lǐ hěn gān jìng 。
Tiếng Việt: Trong phòng rất sạch sẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sạch sẽ / chỉ, toàn bộ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tịnh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Clean / only, entirely
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。净,鲁北城门池也。——《说文》。按,北城之门曰净门,当因池水名净而命也。公羊传所谓鹿门、争门、吏门,盖以争为之
京剧中的一类角色。生旦净末;净角(净脚。戏剧角色之一,一般扮演性格刚烈粗鲁或奸险的人物,俗称“花脸”)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!