Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷淡
Pinyin: lěng dàn
Meanings: Lạnh nhạt, thiếu sự quan tâm, tình cảm., Indifferent, lacking concern or warmth., ①不热情。[例]他受到十分冷淡的接待。*②不热闹。[例]在小教堂里他看起来好像最冷淡,但已被深深地感动了。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 令, 冫, 氵, 炎
Chinese meaning: ①不热情。[例]他受到十分冷淡的接待。*②不热闹。[例]在小教堂里他看起来好像最冷淡,但已被深深地感动了。
Grammar: Tính từ, thường đi kèm với động từ ‘显得’ hoặc ‘表现得’ để biểu thị thái độ.
Example: 他对这个话题显得很冷淡。
Example pinyin: tā duì zhè ge huà tí xiǎn de hěn lěng dàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy tỏ ra rất lạnh nhạt với chủ đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạnh nhạt, thiếu sự quan tâm, tình cảm.
Nghĩa phụ
English
Indifferent, lacking concern or warmth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不热情。他受到十分冷淡的接待
不热闹。在小教堂里他看起来好像最冷淡,但已被深深地感动了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!