Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡毛蒜皮
Pinyin: jī máo suàn pí
Meanings: Chỉ những chuyện nhỏ nhặt, không đáng kể., Refers to trivial matters, not worth mentioning., 比喻无关紧要的琐碎事情。[出处]孙犁《石猴——平分杂记》“他们是为了报答你的恩情,才送给你;你倒说是鸡毛蒜皮。”
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 又, 鸟, 丿, 乚, 二, 祘, 艹, 皮
Chinese meaning: 比喻无关紧要的琐碎事情。[出处]孙犁《石猴——平分杂记》“他们是为了报答你的恩情,才送给你;你倒说是鸡毛蒜皮。”
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng không nên quan tâm quá mức đến những điều không quan trọng.
Example: 别为了鸡毛蒜皮的小事吵架。
Example pinyin: bié wèi le jī máo suàn pí de xiǎo shì chǎo jià 。
Tiếng Việt: Đừng vì những chuyện nhỏ nhặt mà cãi nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những chuyện nhỏ nhặt, không đáng kể.
Nghĩa phụ
English
Refers to trivial matters, not worth mentioning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻无关紧要的琐碎事情。[出处]孙犁《石猴——平分杂记》“他们是为了报答你的恩情,才送给你;你倒说是鸡毛蒜皮。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế