Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yán

Meanings: Muối, Salt., ①见“硷”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 皿, 臣, 鹵, 𠂉

Chinese meaning: ①见“硷”。

Grammar: Là danh từ phổ biến, thường đi kèm với các động từ như 加 (thêm), 吃 (ăn)...

Example: 菜里加点鹽会更好吃。

Example pinyin: cài lǐ jiā diǎn yán huì gèng hǎo chī 。

Tiếng Việt: Thêm chút muối vào món ăn sẽ ngon hơn.

yán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muối

Salt.

见“硷”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...