Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yāng

Meanings: Vịt uyên ương (thường nói cặp uyên ương)., Mandarin duck (symbolizing love couples)., ①见“鸳鸯”(yuānyang)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 央, 鸟

Chinese meaning: ①见“鸳鸯”(yuānyang)。

Hán Việt reading: ương

Grammar: Thường kết hợp với từ '鸳' để tạo thành '鸳鸯'.

Example: 他们像一对鸯。

Example pinyin: tā men xiàng yí duì yāng 。

Tiếng Việt: Họ như một cặp uyên ương.

yāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vịt uyên ương (thường nói cặp uyên ương).

ương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Mandarin duck (symbolizing love couples).

见“鸳鸯”(yuānyang)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...