Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸣笛

Pinyin: míng dí

Meanings: Bấm còi (như còi xe, tàu hỏa...), phát ra âm thanh cảnh báo hoặc thông báo., To honk (e.g., car horn, train whistle); to emit warning or notification sounds., ①吹出或好像吹出笛声。[例]火车鸣笛以便穿过。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 鸟, 由, 竹

Chinese meaning: ①吹出或好像吹出笛声。[例]火车鸣笛以便穿过。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả hành động cụ thể của phương tiện giao thông hoặc thiết bị phát ra âm thanh.

Example: 火车进站时会鸣笛提醒乘客。

Example pinyin: huǒ chē jìn zhàn shí huì míng dí tí xǐng chéng kè 。

Tiếng Việt: Khi tàu hỏa vào ga sẽ bấm còi để nhắc nhở hành khách.

鸣笛
míng dí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bấm còi (như còi xe, tàu hỏa...), phát ra âm thanh cảnh báo hoặc thông báo.

To honk (e.g., car horn, train whistle); to emit warning or notification sounds.

吹出或好像吹出笛声。火车鸣笛以便穿过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸣笛 (míng dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung