Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鱼塘

Pinyin: yú táng

Meanings: Ao cá., Fish pond., ①捕鱼或养鱼的地方,特指鱼围塘的内部间格或圈住鱼的围网。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 田, 𠂊, 唐, 土

Chinese meaning: ①捕鱼或养鱼的地方,特指鱼围塘的内部间格或圈住鱼的围网。

Grammar: Danh từ ghép, gồm danh từ (鱼) và bổ nghĩa (塘). Thường dùng trong nông nghiệp hoặc miêu tả cảnh quan.

Example: 村子里有一个很大的鱼塘。

Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu yí gè hěn dà de yú táng 。

Tiếng Việt: Trong làng có một ao cá rất lớn.

鱼塘
yú táng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ao cá.

Fish pond.

捕鱼或养鱼的地方,特指鱼围塘的内部间格或圈住鱼的围网

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鱼塘 (yú táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung