Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鱼子

Pinyin: yú zǐ

Meanings: Trứng cá., Fish roe., ①鱼的卵。[例]古代的一种纸,纸面上呈霜粒状,像鱼子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 田, 𠂊, 子

Chinese meaning: ①鱼的卵。[例]古代的一种纸,纸面上呈霜粒状,像鱼子。

Grammar: Danh từ ghép, gồm danh từ (鱼) và bổ nghĩa (子). Dùng trong cả cuộc sống thường nhật lẫn ẩm thực.

Example: 鱼子酱是高级食品。

Example pinyin: yú zǐ jiàng shì gāo jí shí pǐn 。

Tiếng Việt: Trứng cá muối là thực phẩm cao cấp.

鱼子
yú zǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trứng cá.

Fish roe.

鱼的卵。古代的一种纸,纸面上呈霜粒状,像鱼子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...