Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 麦片

Pinyin: mài piàn

Meanings: Yến mạch, ngũ cốc làm từ hạt lúa mì., Oatmeal or cereal made from wheat grains., ①用燕麦或大麦粒压成的小片状食品。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 夂, 龶, 片

Chinese meaning: ①用燕麦或大麦粒压成的小片状食品。

Grammar: Danh từ chỉ thực phẩm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về bữa ăn hoặc dinh dưỡng.

Example: 早餐吃麦片对身体好。

Example pinyin: zǎo cān chī mài piàn duì shēn tǐ hǎo 。

Tiếng Việt: Ăn yến mạch vào bữa sáng rất tốt cho sức khỏe.

麦片
mài piàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yến mạch, ngũ cốc làm từ hạt lúa mì.

Oatmeal or cereal made from wheat grains.

用燕麦或大麦粒压成的小片状食品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...