Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: míng

Meanings: Kêu, hót (thường nói về chim)., To chirp or sing (often about birds)., ①鸟兽或昆虫叫:鸣啭。鸣唱。鸣叫。鸣禽。鸟鸣。*②发出声音,使发出声音:鸣响。鸣奏。孤掌难鸣。*③声明,发表意见、情感:鸣谢。鸣冤。百家争鸣。*④闻名,著称:“以文鸣江东”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 口, 鸟

Chinese meaning: ①鸟兽或昆虫叫:鸣啭。鸣唱。鸣叫。鸣禽。鸟鸣。*②发出声音,使发出声音:鸣响。鸣奏。孤掌难鸣。*③声明,发表意见、情感:鸣谢。鸣冤。百家争鸣。*④闻名,著称:“以文鸣江东”。

Hán Việt reading: minh

Grammar: Thường đi với chủ ngữ là động vật, nhất là chim.

Example: 清晨,鸟儿开始鸣叫。

Example pinyin: qīng chén , niǎo ér kāi shǐ míng jiào 。

Tiếng Việt: Buổi sáng, chim bắt đầu hót.

míng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu, hót (thường nói về chim).

minh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To chirp or sing (often about birds).

鸟兽或昆虫叫

鸣啭。鸣唱。鸣叫。鸣禽。鸟鸣

发出声音,使发出声音

鸣响。鸣奏。孤掌难鸣

声明,发表意见、情感

鸣谢。鸣冤。百家争鸣

闻名,著称

“以文鸣江东”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸣 (míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung