Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鱼饵
Pinyin: yú ěr
Meanings: Mồi câu cá, thứ được dùng để dụ cá cắn câu., Fishing bait, something used to lure fish into biting the hook., ①钓鱼时装于鱼钩之上引诱鱼来上钩的食物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 田, 𠂊, 耳, 饣
Chinese meaning: ①钓鱼时装于鱼钩之上引诱鱼来上钩的食物。
Grammar: Danh từ, có thể đứng trước các động từ như ‘用’ (dùng), ‘放’ (đặt) khi miêu tả hành động câu cá.
Example: 他用虫子做鱼饵。
Example pinyin: tā yòng chóng zǐ zuò yú ěr 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng con sâu làm mồi câu cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mồi câu cá, thứ được dùng để dụ cá cắn câu.
Nghĩa phụ
English
Fishing bait, something used to lure fish into biting the hook.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钓鱼时装于鱼钩之上引诱鱼来上钩的食物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!