Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魔术
Pinyin: mó shù
Meanings: Nghệ thuật ảo thuật, tạo ra các màn trình diễn kỳ diệu bằng kỹ xảo khéo léo., Magic tricks; the art of creating magical performances through clever techniques., ①古星名。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 鬼, 麻, 丶, 木
Chinese meaning: ①古星名。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với động từ liên quan như 表演 (biểu diễn), 观看 (xem)...
Example: 他表演了一场精彩的魔术。
Example pinyin: tā biǎo yǎn le yì chǎng jīng cǎi de mó shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã biểu diễn một màn ảo thuật tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghệ thuật ảo thuật, tạo ra các màn trình diễn kỳ diệu bằng kỹ xảo khéo léo.
Nghĩa phụ
English
Magic tricks; the art of creating magical performances through clever techniques.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古星名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!