Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xián

Meanings: Mặn (đặc tính của muối hoặc nước biển), Salty (characteristic of salt or seawater), ①同“咸”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 咸, 鹵

Chinese meaning: ①同“咸”。

Grammar: Tính từ miêu tả vị giác, thường đi kèm với đồ ăn hoặc thức uống.

Example: 这道菜太鹹了。

Example pinyin: zhè dào cài tài xián le 。

Tiếng Việt: Món ăn này quá mặn.

xián
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặn (đặc tính của muối hoặc nước biển)

Salty (characteristic of salt or seawater)

同“咸”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹹 (xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung