Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鲜明
Pinyin: xiān míng
Meanings: Rõ ràng, nổi bật, mạnh mẽ., Clear, prominent, strong., ①指色彩明亮。[例]色彩鲜明。*②一点不含糊的。[例]鲜明的立场。*③轮廓清楚的。[例]鲜明的印象。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 羊, 鱼, 日, 月
Chinese meaning: ①指色彩明亮。[例]色彩鲜明。*②一点不含糊的。[例]鲜明的立场。*③轮廓清楚的。[例]鲜明的印象。
Grammar: Tính từ ghép, nhấn mạnh tính chất nổi bật hoặc dễ nhận thấy.
Example: 他的观点非常鲜明。
Example pinyin: tā de guān diǎn fēi cháng xiān míng 。
Tiếng Việt: Quan điểm của anh ấy rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, nổi bật, mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Clear, prominent, strong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指色彩明亮。色彩鲜明
一点不含糊的。鲜明的立场
轮廓清楚的。鲜明的印象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!