Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无尽

Pinyin: wú jìn

Meanings: Vô tận, không giới hạn, không bao giờ hết., Infinite, limitless, never-ending., ①无穷尽的。[例]无尽的水源。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 尢, ⺀, 尺

Chinese meaning: ①无穷尽的。[例]无尽的水源。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ để tạo ý nghĩa vô biên.

Example: 知识是无尽的。

Example pinyin: zhī shi shì wú jìn de 。

Tiếng Việt: Kiến thức là vô tận.

无尽
wú jìn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô tận, không giới hạn, không bao giờ hết.

Infinite, limitless, never-ending.

无穷尽的。无尽的水源

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...