Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无忧无虑

Pinyin: wú yōu wú lǜ

Meanings: Không lo âu, không muộn phiền., Carefree, without worries or troubles., 没有一点忧愁和顾虑。[出处]元·郑廷玉《忍字记》第二折“我做了个草庵中无忧无虑的僧家。”

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 尢, 尤, 忄, 心, 虍

Chinese meaning: 没有一点忧愁和顾虑。[出处]元·郑廷玉《忍字记》第二折“我做了个草庵中无忧无虑的僧家。”

Grammar: Là thành ngữ miêu tả trạng thái tinh thần thoải mái, thường đi kèm với các từ như 生活 (cuộc sống) hoặc 状态 (trạng thái).

Example: 孩子们过着无忧无虑的生活。

Example pinyin: hái zi men guò zhe wú yōu wú lǜ de shēng huó 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ sống cuộc sống không lo âu.

无忧无虑
wú yōu wú lǜ
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lo âu, không muộn phiền.

Carefree, without worries or troubles.

没有一点忧愁和顾虑。[出处]元·郑廷玉《忍字记》第二折“我做了个草庵中无忧无虑的僧家。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无忧无虑 (wú yōu wú lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung