Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无心

Pinyin: wú xīn

Meanings: Không cố ý, vô tình., Unintentionally, inadvertently., ①没有心情,没有做某事的念头。[例]无心恋战。*②不是存心的。[例]言者无心,听者有意。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 尢, 心

Chinese meaning: ①没有心情,没有做某事的念头。[例]无心恋战。*②不是存心的。[例]言者无心,听者有意。

Grammar: Có thể dùng làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu, mô tả hành động không chủ đích.

Example: 他说那话是无心的。

Example pinyin: tā shuō nà huà shì wú xīn de 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói câu đó mà không cố ý.

无心
wú xīn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cố ý, vô tình.

Unintentionally, inadvertently.

没有心情,没有做某事的念头。无心恋战

不是存心的。言者无心,听者有意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无心 (wú xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung