Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旅程
Pinyin: lǚ chéng
Meanings: Hành trình, chuyến đi du lịch., A journey, a trip., ①旅途;从一地到另一地的旅行路程。*②人从生到死这段时间。[例]人生的旅程。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 方, 𠂉, 呈, 禾
Chinese meaning: ①旅途;从一地到另一地的旅行路程。*②人从生到死这段时间。[例]人生的旅程。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng trước các từ như 开始 (bắt đầu) hoặc 结束 (kết thúc). Ví dụ: 旅程结束 (kết thúc hành trình).
Example: 这次旅程让我感到非常愉快。
Example pinyin: zhè cì lǚ chéng ràng wǒ gǎn dào fēi cháng yú kuài 。
Tiếng Việt: Chuyến đi này khiến tôi cảm thấy rất vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành trình, chuyến đi du lịch.
Nghĩa phụ
English
A journey, a trip.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旅途;从一地到另一地的旅行路程
人从生到死这段时间。人生的旅程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!