Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旅社
Pinyin: lǚ shè
Meanings: Nhà trọ, khách sạn nhỏ, nơi dừng chân tạm thời khi đi du lịch., A small inn or hotel where travelers can stay temporarily., ①旅馆(多用做旅馆的名称)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 方, 𠂉, 土, 礻
Chinese meaning: ①旅馆(多用做旅馆的名称)。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ: 住在旅社 (ở tại nhà trọ).
Example: 这家旅社价格便宜,服务很好。
Example pinyin: zhè jiā lǚ shè jià gé pián yi , fú wù hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Khách sạn này giá rẻ và phục vụ rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà trọ, khách sạn nhỏ, nơi dừng chân tạm thời khi đi du lịch.
Nghĩa phụ
English
A small inn or hotel where travelers can stay temporarily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旅馆(多用做旅馆的名称)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!