Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无情
Pinyin: wú qíng
Meanings: Vô tình, không có tình cảm., Heartless, without affection., ①没有感情。[例]无情无义。*②不留情。[例]水火无情。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 尢, 忄, 青
Chinese meaning: ①没有感情。[例]无情无义。*②不留情。[例]水火无情。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ làm định ngữ hoặc sau động từ làm bổ ngữ.
Example: 他对人很无情。
Example pinyin: tā duì rén hěn wú qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với mọi người rất vô tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô tình, không có tình cảm.
Nghĩa phụ
English
Heartless, without affection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有感情。无情无义
不留情。水火无情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!