Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旗手

Pinyin: qí shǒu

Meanings: Người cầm cờ, Flag bearer, ①举着旗走在行列前面的人,比喻领导人或先行者。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 其, 方, 𠂉, 手

Chinese meaning: ①举着旗走在行列前面的人,比喻领导人或先行者。

Grammar: Danh từ chỉ người, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 他是运动会的旗手。

Example pinyin: tā shì yùn dòng huì de qí shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người cầm cờ trong buổi lễ khai mạc.

旗手
qí shǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người cầm cờ

Flag bearer

举着旗走在行列前面的人,比喻领导人或先行者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...