Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Không có, không tồn tại., Nonexistent, not have., ①连接词组或分句,表示在任何条件或情况下都是如此,相当于“不论”、“无论”。[例]无少长皆斩之。——《汉书·高后纪》。[例]无贵无贱。——唐·韩愈《师说》。*②无长无少。[合]事无大小,都有人负责;事无巨细,他都认真去干;无上无下。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 4

Radicals: 一, 尢

Chinese meaning: ①连接词组或分句,表示在任何条件或情况下都是如此,相当于“不论”、“无论”。[例]无少长皆斩之。——《汉书·高后纪》。[例]无贵无贱。——唐·韩愈《师说》。*②无长无少。[合]事无大小,都有人负责;事无巨细,他都认真去干;无上无下。

Hán Việt reading:

Grammar: Dùng như tính từ để chỉ sự không tồn tại của một đối tượng hoặc ý tưởng. Cũng có thể được sử dụng như phó từ để nhấn mạnh trạng thái 'không'.

Example: 他无话可说。

Example pinyin: tā wú huà kě shuō 。

Tiếng Việt: Anh ấy không có gì để nói.

HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có, không tồn tại.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Nonexistent, not have.

连接词组或分句,表示在任何条件或情况下都是如此,相当于“不论”、“无论”。无少长皆斩之。——《汉书·高后纪》。无贵无贱。——唐·韩愈《师说》

无长无少。事无大小,都有人负责;事无巨细,他都认真去干;无上无下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无 (wú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung