Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合理

Pinyin: hé lǐ

Meanings: Hợp lý, có lý, phù hợp với lẽ thường, Reasonable, rational, logical, ①合乎道理或事理。[例]合理的估价。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 亼, 口, 王, 里

Chinese meaning: ①合乎道理或事理。[例]合理的估价。

Grammar: Tính từ mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng. Thường đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.

Example: 这个决定非常合理。

Example pinyin: zhè ge jué dìng fēi cháng hé lǐ 。

Tiếng Việt: Quyết định này rất hợp lý.

合理
hé lǐ
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp lý, có lý, phù hợp với lẽ thường

Reasonable, rational, logical

合乎道理或事理。合理的估价

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合理 (hé lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung