Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名产

Pinyin: míng chǎn

Meanings: Sản phẩm đặc trưng nổi tiếng của một vùng miền hoặc quốc gia., Famous local specialty or product associated with a particular region or country., ①有名的产品。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 夕, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①有名的产品。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ sản phẩm đặc biệt và nổi tiếng.

Example: 这里的茶叶是当地的名产。

Example pinyin: zhè lǐ de chá yè shì dāng dì de míng chǎn 。

Tiếng Việt: Trà ở đây là đặc sản nổi tiếng của địa phương.

名产
míng chǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sản phẩm đặc trưng nổi tiếng của một vùng miền hoặc quốc gia.

Famous local specialty or product associated with a particular region or country.

有名的产品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...