Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 各种各样
Pinyin: gè zhǒng gè yàng
Meanings: Đủ loại, muôn màu muôn vẻ., All kinds of, a wide variety of., ①具有多种多样的特征。[例]各种各样的设备。*②具有各不相同的种类。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 夂, 中, 禾, 木, 羊
Chinese meaning: ①具有多种多样的特征。[例]各种各样的设备。*②具有各不相同的种类。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú của đối tượng được mô tả.
Example: 公园里有各种各样的花。
Example pinyin: gōng yuán lǐ yǒu gè zhǒng gè yàng de huā 。
Tiếng Việt: Trong công viên có đủ loại hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đủ loại, muôn màu muôn vẻ.
Nghĩa phụ
English
All kinds of, a wide variety of.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有多种多样的特征。各种各样的设备
具有各不相同的种类
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế