Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吃请
Pinyin: chī qǐng
Meanings: Đi ăn tiệc mời hoặc dự tiệc, To attend a banquet or feast as an invited guest., ①接受别人邀请去吃饭。[例]吃请受贿。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 乞, 口, 讠, 青
Chinese meaning: ①接受别人邀请去吃饭。[例]吃请受贿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu nói về việc tham gia các buổi tiệc tùng.
Example: 他经常出去吃请。
Example pinyin: tā jīng cháng chū qù chī qǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên đi ăn tiệc mời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi ăn tiệc mời hoặc dự tiệc
Nghĩa phụ
English
To attend a banquet or feast as an invited guest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接受别人邀请去吃饭。吃请受贿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!