Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吊卷

Pinyin: diào juǎn

Meanings: Cuộn giấy hoặc vải được treo lên, ví dụ như biểu ngữ hoặc rèm cửa., Hanging scrolls, such as banners or curtains made of paper or fabric., ①调卷,提取案卷。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 巾, 㔾, 龹

Chinese meaning: ①调卷,提取案卷。

Grammar: Đây là danh từ chỉ vật cụ thể, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc trang trí nội thất.

Example: 墙上挂着一幅书法吊卷。

Example pinyin: qiáng shàng guà zhe yì fú shū fǎ diào juàn 。

Tiếng Việt: Trên tường có treo một bức thư pháp dạng cuộn.

吊卷
diào juǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộn giấy hoặc vải được treo lên, ví dụ như biểu ngữ hoặc rèm cửa.

Hanging scrolls, such as banners or curtains made of paper or fabric.

调卷,提取案卷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...