Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名医
Pinyin: míng yī
Meanings: Bác sĩ nổi tiếng, bác sĩ giỏi và có uy tín., Renowned doctor, a skilled and respected medical practitioner., ①出名的医生。[例]当代名医。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 夕, 匚, 矢
Chinese meaning: ①出名的医生。[例]当代名医。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ những người có chuyên môn cao trong ngành y.
Example: 他是当地有名的名医。
Example pinyin: tā shì dāng dì yǒu míng de míng yī 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một bác sĩ nổi tiếng ở địa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bác sĩ nổi tiếng, bác sĩ giỏi và có uy tín.
Nghĩa phụ
English
Renowned doctor, a skilled and respected medical practitioner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出名的医生。当代名医
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!