Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芡实
Pinyin: qiàn shí
Meanings: Hạt sen già, còn gọi là hạt gà đầu, một loại thực phẩm và dược liệu., Lotus seeds, also known as chicken head seeds, a type of food and medicinal herb., ①芡的种子,含淀粉,供食用。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 欠, 艹, 头, 宀
Chinese meaning: ①芡的种子,含淀粉,供食用。
Grammar: Danh từ chỉ một loại thực phẩm và dược liệu, thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc y học.
Example: 芡实可以用来煮粥,非常滋补。
Example pinyin: qiàn shí kě yǐ yòng lái zhǔ zhōu , fēi cháng zī bǔ 。
Tiếng Việt: Hạt sen có thể dùng để nấu cháo, rất bổ dưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt sen già, còn gọi là hạt gà đầu, một loại thực phẩm và dược liệu.
Nghĩa phụ
English
Lotus seeds, also known as chicken head seeds, a type of food and medicinal herb.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芡的种子,含淀粉,供食用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!