Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花费

Pinyin: huā fèi

Meanings: Chi tiêu, tiêu tốn tiền bạc, thời gian hoặc công sức., To spend money, time, or effort., ①费用。[例]花费不少。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 化, 艹, 弗, 贝

Chinese meaning: ①费用。[例]花费不少。

Grammar: Động từ kép, có thể đứng trước danh từ để chỉ đối tượng bị chi tiêu. Ví dụ: 花费时间 (tiêu tốn thời gian), 花费精力 (tiêu hao công sức).

Example: 这次旅行花费了我很多钱。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng huā fèi le wǒ hěn duō qián 。

Tiếng Việt: Chuyến du lịch này đã khiến tôi tốn rất nhiều tiền.

花费
huā fèi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi tiêu, tiêu tốn tiền bạc, thời gian hoặc công sức.

To spend money, time, or effort.

费用。花费不少

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花费 (huā fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung