Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花儿

Pinyin: huā er

Meanings: Hoa (cách gọi thân mật), hoặc tên gọi của một thể loại dân ca miền Tây Bắc Trung Quốc., Flower (affectionate term); or a folk song genre from Northwest China., ①流行于甘肃、青海、宁夏一带的地方民歌曲调。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 化, 艹, 丿, 乚

Chinese meaning: ①流行于甘肃、青海、宁夏一带的地方民歌曲调。

Grammar: Danh từ, có thể dùng trong văn cảnh bình thường hoặc liên quan đến âm nhạc dân gian.

Example: 田野里的花儿真美。

Example pinyin: tián yě lǐ de huā ér zhēn měi 。

Tiếng Việt: Những bông hoa ngoài cánh đồng thật đẹp.

花儿
huā er
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa (cách gọi thân mật), hoặc tên gọi của một thể loại dân ca miền Tây Bắc Trung Quốc.

Flower (affectionate term); or a folk song genre from Northwest China.

流行于甘肃、青海、宁夏一带的地方民歌曲调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...