Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色觉

Pinyin: sè jué

Meanings: Khả năng nhìn nhận và phân biệt màu sắc., The ability to perceive and distinguish colors., ①能辨认和分析色谱的正常视觉。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 巴, 𠂊, 冖, 见, 𭕄

Chinese meaning: ①能辨认和分析色谱的正常视觉。

Grammar: Là danh từ chỉ một giác quan cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thị giác hoặc y học.

Example: 有些人天生色觉有问题。

Example pinyin: yǒu xiē rén tiān shēng sè jué yǒu wèn tí 。

Tiếng Việt: Một số người sinh ra đã có vấn đề về khả năng nhận biết màu sắc.

色觉
sè jué
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng nhìn nhận và phân biệt màu sắc.

The ability to perceive and distinguish colors.

能辨认和分析色谱的正常视觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

色觉 (sè jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung