Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花销

Pinyin: huā xiāo

Meanings: Chi tiêu, khoản tiền đã tiêu dùng., Expenditure, amount of money spent., ①开支的费用。*②旧指买卖产业或商品中的佃金或捐税。也作“花消”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 化, 艹, 肖, 钅

Chinese meaning: ①开支的费用。*②旧指买卖产业或商品中的佃金或捐税。也作“花消”。

Grammar: Danh từ chỉ số lượng tiền bạc đã được sử dụng, thường đứng sau từ chỉ thời gian.

Example: 这个月的花销比上个月多。

Example pinyin: zhè ge yuè de huā xiāo bǐ shàng gè yuè duō 。

Tiếng Việt: Khoản chi tiêu tháng này nhiều hơn tháng trước.

花销
huā xiāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi tiêu, khoản tiền đã tiêu dùng.

Expenditure, amount of money spent.

开支的费用

旧指买卖产业或商品中的佃金或捐税。也作“花消”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花销 (huā xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung