Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节水
Pinyin: jié shuǐ
Meanings: Tiết kiệm nước., To save water., ①节约用水。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①节约用水。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường hoặc cuộc sống hàng ngày.
Example: 我们要养成节水的习惯。
Example pinyin: wǒ men yào yǎng chéng jié shuǐ de xí guàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần rèn luyện thói quen tiết kiệm nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm nước.
Nghĩa phụ
English
To save water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
节约用水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!