Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节省
Pinyin: jié shěng
Meanings: Tiết kiệm, giảm thiểu chi phí hoặc tài nguyên., To save; to economize., ①把可以不耗费的减省下来。[例]节省图书费。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 少, 目
Chinese meaning: ①把可以不耗费的减省下来。[例]节省图书费。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ tài nguyên hoặc tiền bạc.
Example: 我们应该尽量节省开支。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi jǐn liàng jié shěng kāi zhī 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên cố gắng tiết kiệm chi tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm, giảm thiểu chi phí hoặc tài nguyên.
Nghĩa phụ
English
To save; to economize.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把可以不耗费的减省下来。节省图书费
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!