Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芙蓉
Pinyin: fú róng
Meanings: Hoa sen hoặc hoa phù dung, loài hoa đẹp thường mọc trên mặt nước., Lotus or hibiscus, a beautiful flower often found on water surfaces., ①芙蓉花。中国的锦葵植物(Hibiscusmutabilis),花美丽,白色或粉红色,在夜间变深红色。*②荷花的别名。睡莲科。多年生水生草木。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 夫, 艹, 容
Chinese meaning: ①芙蓉花。中国的锦葵植物(Hibiscusmutabilis),花美丽,白色或粉红色,在夜间变深红色。*②荷花的别名。睡莲科。多年生水生草木。
Grammar: Danh từ chỉ tên gọi của một loài hoa, thường dùng trong thơ ca hoặc văn chương miêu tả thiên nhiên.
Example: 池塘里盛开着芙蓉花。
Example pinyin: chí táng lǐ shèng kāi zhe fú róng huā 。
Tiếng Việt: Trong ao nở đầy hoa sen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa sen hoặc hoa phù dung, loài hoa đẹp thường mọc trên mặt nước.
Nghĩa phụ
English
Lotus or hibiscus, a beautiful flower often found on water surfaces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芙蓉花。中国的锦葵植物(Hibiscusmutabilis),花美丽,白色或粉红色,在夜间变深红色
荷花的别名。睡莲科。多年生水生草木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!