Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预约

Pinyin: yù yuē

Meanings: Đặt hẹn, cuộc hẹn trước, Appointment; to make an appointment., ①预先约定时间。*②预订。[例]预约稿件。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 予, 页, 勺, 纟

Chinese meaning: ①预先约定时间。*②预订。[例]预约稿件。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ như khám bệnh, cắt tóc...

Example: 我已经预约了医生。

Example pinyin: wǒ yǐ jīng yù yuē le yī shēng 。

Tiếng Việt: Tôi đã đặt hẹn với bác sĩ.

预约
yù yuē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt hẹn, cuộc hẹn trước

Appointment; to make an appointment.

预先约定时间

预订。预约稿件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

预约 (yù yuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung